lật đật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lật đật+
- hurriedly, hastily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lật đật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lật đật":
lật đật lẹt đẹt lướt thướt lượt thượt
Lượt xem: 572